ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tích tiểu thành đại" 1件

ベトナム語 tích tiểu thành đại
button1
日本語 塵も積もれば山となる
例文
Tiết kiệm tiền đúng là tích tiểu thành đại.
貯金はまさに塵も積もれば山となる。
マイ単語

類語検索結果 "tích tiểu thành đại" 0件

フレーズ検索結果 "tích tiểu thành đại" 1件

Tiết kiệm tiền đúng là tích tiểu thành đại.
貯金はまさに塵も積もれば山となる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |